Nederlands | Vietnamees |
---|---|
alsjeblieft | làm ơn |
dankjewel | cảm ơn bạn |
sorry | xin lỗi |
ik wil dit | Tôi muốn cái này |
Ik wil meer | Tôi muốn nhiều hơn |
Ik weet het | Tôi biết |
Ik weet het niet | Tôi không biết |
Kunt u mij helpen? | Bạn có thể giúp tôi không? |
Ik vind dit niet leuk | Tôi không thích cái này |
Ik vind je leuk | Tôi thích bạn |
Ik hou van jou | Anh yêu em |
Ik mis je | Anh nhớ em |
tot later | hẹn gặp lại |
Kom met mij mee | Hãy đi với tôi |
sla rechtsaf | rẽ phải |
sla linksaf | rẽ trái |
ga rechtdoor | đi thẳng |
Hoe heet je? | Bạn tên gì? |
Mijn naam is David | Tên của tôi là David |
Ik ben tweeëntwintig jaar oud | Tôi 22 tuổi |