Français | Vietnamien |
---|---|
tête | đầu |
nez | mũi |
cheveu | tóc |
bouche | miệng |
oreille | tai |
œil | mắt |
main | bàn tay |
pied | bàn chân |
cœur | tim |
cerveau | não |
cou | cổ |
fesses | mông |
épaule | vai |
genou | đầu gối |
cuisse | chân |
bras | tay |
ventre | bụng |
dos | lưng |
dent | răng |
langue | lưỡi |
lèvre | môi |
doigt | ngón tay |
orteil | ngón chân |
estomac | dạ dày |
poumon | phổi |
foie | gan |