日本語 | ベトナム語 |
---|---|
月曜日 | thứ hai |
火曜日 | thứ ba |
水曜日 | thứ tư |
木曜日 | thứ năm |
金曜日 | thứ sáu |
土曜日 | thứ bảy |
日曜日 | chủ nhật |
一月 | tháng một |
二月 | tháng hai |
三月 | tháng ba |
四月 | tháng tư |
五月 | tháng năm |
六月 | tháng sáu |
七月 | tháng bảy |
八月 | tháng tám |
九月 | tháng chín |
十月 | tháng mười |
十一月 | tháng mười một |
十二月 | tháng mười hai |
春 | mùa xuân |
夏 | mùa hè |
秋 | mùa thu |
冬 | mùa đông |