日本語 | ベトナム語 |
---|---|
0 | không |
1 | một |
2 | hai |
3 | ba |
4 | bốn |
5 | năm |
6 | sáu |
7 | bảy |
8 | tám |
9 | chín |
10 | mười |
11 | mười một |
12 | mười hai |
13 | mười ba |
14 | mười bốn |
15 | mười năm |
16 | mười sáu |
17 | mười bảy |
18 | mười tám |
19 | mười chín |
20 | hai mươi |
30 | ba mươi |
40 | bốn mươi |
50 | năm mươi |
60 | sáu mươi |
70 | bảy mươi |
80 | tám mươi |
90 | chín mươi |
100 | một trăm |
200 | hai trăm |
300 | ba trăm |
400 | bốn trăm |
500 | năm trăm |
600 | sáu trăm |
700 | bảy trăm |
800 | tám trăm |
900 | chín trăm |
1000 | một nghìn |
2000 | hai nghìn |
3000 | ba nghìn |
4000 | bốn nghìn |
5000 | năm nghìn |
6000 | sáu nghìn |
7000 | bảy nghìn |
8000 | tám nghìn |
9000 | chín nghìn |
10.000 | mười nghìn |
100.000 | một trăm nghìn |
1.000.000 | một triệu |
10.000.000 | mười triệu |
100.000.000 | một trăm triệu |
1.000.000.000 | một tỷ |
10.000.000.000 | mười tỷ |
100.000.000.000 | một trăm tỷ |
1.000.000.000.000 | một nghìn tỷ |