Svenska | Vietnamesiska | |
---|---|---|
BH | áo ngực | |
sport-bh | áo ngực chạy bộ | |
trosa | quần lót nữ | |
kalsong | quần lót | |
undertröja | áo lót | |
socka | bít tất | |
strumpbyxa | quần tất da | |
pyjamas | đồ ngủ |
Svenska | Vietnamesiska | |
---|---|---|
T-shirt | áo phông | |
shorts | quần sóc | |
byxa | quần dài | |
jeans | quần bò | |
tröja | áo len | |
kostym | âu phục | |
klänning | đầm | |
rock | áo choàng | |
regnrock | áo mưa |
Svenska | Vietnamesiska | |
---|---|---|
glasögonpar | kính | |
solglasögon | kính râm | |
paraply | ô / dù | |
ring | nhẫn | |
örhänge | bông tai | |
plånbok | ví | |
armbandsur | đồng hồ đeo tay | |
bälte | thắt lưng | |
handväska | túi xách | |
halsduk | khăn quàng cổ | |
hatt | mũ | |
slips | cà vạt |