English | Vietnamese |
---|---|
I | tôi |
you | bạn |
he | anh ấy |
she | cô ấy |
it | nó |
we | chúng tôi / chúng ta |
you | các bạn |
they | họ |
what | cái gì |
who | ai |
where | ở đâu |
why | tại sao |
how | làm sao |
which | cái nào |
when | lúc nào |
then | sau đó |
if | nếu |
really | thật sự |
but | nhưng |
because | bởi vì |
not | không |
this | này |
that | đó |
all | tất cả |
or | hoặc |
and | và |
to know | biết |
to think | nghĩ |
to come | đến |
to put | đặt |
to take | lấy |
to find | tìm |
to listen | nghe |
to work | làm việc |
to talk | nói chuyện |
to give | cho |
to like | thích |
to help | giúp đỡ |
to love | yêu |
to call | gọi |
to wait | chờ đợi |
0 | không |
1 | một |
2 | hai |
3 | ba |
4 | bốn |
5 | năm |
6 | sáu |
7 | bảy |
8 | tám |
9 | chín |
10 | mười |
11 | mười một |
12 | mười hai |
13 | mười ba |
14 | mười bốn |
15 | mười năm |
16 | mười sáu |
17 | mười bảy |
18 | mười tám |
19 | mười chín |
20 | hai mươi |
new | mới |
old | cũ |
few | ít |
many | nhiều |
wrong | sai |
correct | chính xác |
bad | xấu |
good | tốt |
happy | hạnh phúc |
short | ngắn |
long | dài |
small | nhỏ |
big | lớn |
there | đó |
here | đây |
right | phải |
left | trái |
beautiful | xinh đẹp |
young | trẻ |
old | già |
hello | xin chào |
ok | được |
of course | tất nhiên |
bye bye | bái bai |
good bye | tạm biệt |
excuse me | xin làm phiền |
sorry | xin lỗi |
thank you | cảm ơn bạn |
please | làm ơn |
now | bây giờ |
hour | giờ |
minute | phút |
second | giây |
day | ngày |
week | tuần |
month | tháng |
year | năm |
evening | buổi tối |