English | Vietnamese |
---|---|
to know | biết |
to think | nghĩ |
to come | đến |
to put | đặt |
to take | lấy |
to find | tìm |
to listen | nghe |
to work | làm việc |
to talk | nói chuyện |
to give | cho |
to like | thích |
to help | giúp đỡ |
to love | yêu |
to wait | chờ đợi |
to stand | đứng |
to sit | ngồi |
to close | đóng |
to open | mở |
to lose | thua |
to win | thắng |
to die | chết |
to live | sống |
to drink | uống |
to eat | ăn |
to walk | đi bộ |