English | Vietnamese |
---|---|
who | ai |
where | ở đâu |
what | cái gì |
why | tại sao |
how | làm sao |
which | cái nào |
when | lúc nào |
how much? | bao nhiêu? |
how many? | bao nhiêu? |
Where is the toilet? | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
What's your name? | Bạn tên gì? |
Can you help me? | Bạn có thể giúp tôi không? |
Do you love me? | Bạn có yêu tôi không? |
How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? |