English | Vietnamese | |
---|---|---|
animal | động vật | |
mammal | động vật có vú | |
bird | con chim | |
insect | côn trùng | |
reptile | bò sát | |
zoo | vườn bách thú | |
vet | bác sĩ thú y | |
farm | nông trại | |
forest | rừng | |
river | con sông | |
lake | hồ | |
desert | sa mạc |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
duck | con vịt | |
chicken | con gà | |
goose | con ngỗng | |
owl | con cú | |
swan | con thiên nga | |
penguin | con chim cánh cụt | |
ostrich | con đà điểu | |
raven | con quạ | |
pelican | con bồ nông | |
flamingo | con hồng hạc |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
fly | con ruồi | |
butterfly | con bướm | |
bee | con ong | |
mosquito | con muỗi | |
ant | con kiến | |
dragonfly | con chuồn chuồn | |
grasshopper | con châu chấu | |
caterpillar | con sâu bướm | |
termite | con mối | |
ladybird | con bọ rùa |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
whale | con cá voi | |
shark | con cá mập | |
dolphin | con cá heo | |
seal | con hải cẩu | |
jellyfish | con sứa | |
octopus | con bạch tuộc | |
turtle | con rùa | |
starfish | con sao biển | |
crab | con cua |